(Chuyên mục giáo dục)Các cụm tiếng Anh từ liên quan đến hợp đồng

No Comments

polyad

 

Contract:

Sign a contract: Ký hợp đồng.

Cancel a contract: Hủy hợp đồng.

Renew a contract: Gia hạn hợp đồng.

Terminate a contract: Chấm dứt hợp đồng.

Draft a contract: Soạn thảo hợp đồng.

Deadline:

Meet the deadline: Làm đúng hạn cuối = make the deadline.

Miss the deadline: Lỡ hạn cuối.

Extend the deadline: Kéo dài hạn cuối.

Push back the deadline: Đẩy lùi hạn cuối.

Take:

Take effect: Có hiệu lực.

Take steps: Có động thái.

Take actions: Có động thái.

Take advantage of: Tận dụng.

Take safety measures/ precautions: Có biện pháp an toàn.

Theo mshoatoeic.com

Chuyên trang mang đến những thông tin giáo dục nóng nhất tại Việt Nam. Chúc các bạn một ngày tốt lành!

0 nhận xét

Đăng nhận xét